màn
volume volume

Từ hán việt: 【man.mạn】

Đọc nhanh: (man.mạn). Ý nghĩa là: uyển chuyển; mềm mại; dịu dàng, dài; xa; lâu; cao, họ Mạn. Ví dụ : - 这首歌很曼妙。 Bài hát này rất dịu dàng.. - 她穿的衣服很曼妙。 Áo của cô ấy rất mềm mại.. - 她的笑容很曼妙。 Nụ cười của cô ấy rất dịu dàng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. uyển chuyển; mềm mại; dịu dàng

柔美;柔和

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhè 首歌 shǒugē hěn 曼妙 mànmiào

    - Bài hát này rất dịu dàng.

  • volume volume

    - 穿 chuān de 衣服 yīfú hěn 曼妙 mànmiào

    - Áo của cô ấy rất mềm mại.

  • volume volume

    - de 笑容 xiàoróng hěn 曼妙 mànmiào

    - Nụ cười của cô ấy rất dịu dàng.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. dài; xa; lâu; cao

长(多用于空间);远

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这条 zhètiáo hěn 曼延 mànyán

    - Con đường này rất dài.

  • volume volume

    - 那座 nàzuò shān hěn 曼长 màncháng

    - Ngọn núi đó rất cao.

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. họ Mạn

Ví dụ:
  • volume volume

    - de xìng shì màn

    - Họ của cô ấy là Mạn.

  • volume volume

    - de 朋友 péngyou 姓曼 xìngmàn

    - Bạn của tôi họ Mạn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 曼声 mànshēng 低语 dīyǔ

    - ngân nga bài hát.

  • volume volume

    - de 朋友 péngyou 姓曼 xìngmàn

    - Bạn của tôi họ Mạn.

  • volume volume

    - 那座 nàzuò shān hěn 曼长 màncháng

    - Ngọn núi đó rất cao.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài kàn 奥特曼 àotèmàn

    - Em đang xem siêu nhân Ultraman.

  • volume volume

    - 穿 chuān de 衣服 yīfú hěn 曼妙 mànmiào

    - Áo của cô ấy rất mềm mại.

  • volume volume

    - cái 不管 bùguǎn 理查德 lǐchádé · 费曼 fèimàn

    - Tôi không quan tâm nếu Richard Feynman

  • volume volume

    - 随手 suíshǒu huà de chāo 椭圆 tuǒyuán 黎曼 límàn 曲面 qǔmiàn 而已 éryǐ

    - Đó chỉ là một hình vẽ nguệch ngoạc của một bề mặt Riemann hình chữ nhật.

  • volume volume

    - zuò de shì 诺曼底 nuòmàndǐ 风味 fēngwèi de 野鸡 yějī ròu

    - Tôi đã tạo ra một con gà lôi bình thường đã được giải cấu trúc

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+7 nét), viết 曰 (+7 nét)
    • Pinyin: Mán , Màn
    • Âm hán việt: Man , Mạn
    • Nét bút:丨フ一一丨フ丨丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AWLE (日田中水)
    • Bảng mã:U+66FC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao