Đọc nhanh: 奥卡利那笛 (áo ca lợi na địch). Ý nghĩa là: Nhạc cụ điện tử tổng hợp.
奥卡利那笛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhạc cụ điện tử tổng hợp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奥卡利那笛
- 她 来自 亚利桑那州
- Cô ấy đến từ Arizona.
- 你 就是 那个 恶名昭彰 的 尼尔 · 卡夫 瑞
- Neal Caffrey khét tiếng.
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 他 作为 胜利者 进入 那座 城市
- Anh ta bước vào thành phố đó với tư cách là người chiến thắng.
- 如果 那么 办 , 徒然 有利于 对手
- nếu như làm như vậy, chỉ có lợi cho đối thủ.
- 呸 我 不能 干 那种 损人利已 的 事
- Hừ! tôi không thể làm những chuyện hại người lợi mình ấy.
- 我们 已经 给 她 用 了 利多卡因 和 胺 碘 酮
- Cô ấy đã nhận được lidocaine và amiodarone.
- 我 没有 利多卡因
- Tôi không có bất kỳ lidocaine nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
利›
卡›
奥›
笛›
那›