Đọc nhanh: 单簧口琴 (đơn hoàng khẩu cầm). Ý nghĩa là: Đàn oóc-gan.
单簧口琴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đàn oóc-gan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 单簧口琴
- 他 要 一个 口琴
- Anh ấy muốn có một cây kèn ác-mô-ni-ca.
- 一口 否认
- một mực phủ nhận
- 简单 的 午饭 也 可口
- Bữa trưa đơn giản cũng ngon miệng.
- 牛 逼 有时候 很 简单 , 再 口若悬河 不如说 一句 真话
- Ngầu đôi khi rất đơn giản, ba hoa bất tuyệt chẳng bằng nói một câu chân thành.
- 一口 回绝
- từ chối một hồi.
- 一个 频带 的 上 下界 频率 之差 , 单位 用 赫兹 表示
- Độ chênh lệch giữa giới hạn trên và giới hạn dưới của một dải tần số, được đo bằng đơn vị hertz.
- 一口气 跑 了 五公里 , 那 感觉 爽 极了
- Chạy một hơi năm kilomet, quá phê.
- 一口气 爬 上 十楼
- một mạch lên đến tận tầng mười.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
单›
口›
琴›
簧›