奥利安 ào lì'ān
volume volume

Từ hán việt: 【áo lợi an】

Đọc nhanh: 奥利安 (áo lợi an). Ý nghĩa là: Orion (chòm sao, từ mượn), cũng được viết 獵戶座 | 猎户座.

Ý Nghĩa của "奥利安" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

奥利安 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Orion (chòm sao, từ mượn)

Orion (constellation, loan word)

✪ 2. cũng được viết 獵戶座 | 猎户座

also written 獵戶座|猎户座

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奥利安

  • volume volume

    - 认识 rènshí 朱利安 zhūlìān · 鲍威尔 bàowēiěr ma

    - Bạn biết Julian Powell?

  • volume volume

    - 克里斯蒂安 kèlǐsīdìān · 奥康纳 àokāngnà 凯特 kǎitè · 福斯特 fúsītè

    - Christian O'Connor và Kat Forester.

  • volume volume

    - 舰船 jiànchuán bìng zài 印第安纳波利斯 yìndìānnàbōlìsī huò 休斯顿 xiūsīdùn 停泊 tíngbó

    - Tàu không đi đến Indianapolis hoặc Houston.

  • volume volume

    - 雅利安 yǎlìān 军阀 jūnfá de 资深 zīshēn 执行员 zhíxíngyuán 新纳粹 xīnnàcuì 组织 zǔzhī

    - Thành viên cấp cao của Lãnh chúa Aryan.

  • volume volume

    - 萨瓦 sàwǎ 托利 tuōlì 百货店 bǎihuòdiàn de 保安 bǎoān

    - Tôi là nhân viên an ninh tại Cửa hàng bách hóa của Salvatori.

  • volume volume

    - jiù 像是 xiàngshì 雅利安 yǎlìān 橄榄球 gǎnlǎnqiú yuán 角色 juésè

    - Bạn trông giống như một số nhân vật quả bóng aryan.

  • volume volume

    - méi 毛病 máobìng gàn jiù wán le 奥利 àolì gěi

    - không có lỗi, làm thì xong rồi, cố lên

  • volume volume

    - 宁肯 nìngkěn 选择 xuǎnzé 安全 ānquán 储蓄 chǔxù 计划 jìhuà ér 愿意 yuànyì mào 很大 hěndà de 风险 fēngxiǎn 获取 huòqǔ 高利率 gāolìlǜ

    - Tôi thà chọn kế hoạch tiết kiệm an toàn hơn là mạo hiểm lớn để đạt được lãi suất cao.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:đao 刀 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lợi
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDLN (竹木中弓)
    • Bảng mã:U+5229
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:đại 大 (+9 nét)
    • Pinyin: ào
    • Âm hán việt: Áo , Úc
    • Nét bút:ノ丨フ丶ノ一丨ノ丶一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HBK (竹月大)
    • Bảng mã:U+5965
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+3 nét)
    • Pinyin: ān
    • Âm hán việt: An , Yên
    • Nét bút:丶丶フフノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JV (十女)
    • Bảng mã:U+5B89
    • Tần suất sử dụng:Rất cao