Đọc nhanh: 奥利奥 (áo lợi áo). Ý nghĩa là: Bánh quy Oreo.
奥利奥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bánh quy Oreo
Oreo cookies
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奥利奥
- 奥利维亚 肯定 看到 了
- Tôi cá là Olivia đã nhìn thấy nó.
- 他 住 在 房子 的 堂奥
- Anh ấy sống trong góc sâu của ngôi nhà.
- 佛教 教义 非常 深奥
- Giáo lý của Phật giáo rất sâu sắc.
- 书籍 记载 科学 奥秘
- Sách ghi lại những bí ẩn khoa học.
- 乔治 · 奥威尔 曾 说 过 什么
- George Orwell đã nói gì?
- 没 毛病 , 干 就 完 了 , 奥利 给 !
- không có lỗi, làm thì xong rồi, cố lên
- 他们 转播 了 奥运会 开幕式
- Họ đã phát lại lễ khai mạc Thế vận hội.
- 中国 运动员 组团 参加 奥运会
- vận động viên Trung Quốc tổ chức thành đoàn tham gia Thế vận hội.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
利›
奥›