Đọc nhanh: 奥佛电子 (áo phật điện tử). Ý nghĩa là: Ovonic là một thương hiệu chuyên nghiệp tập trung vào nghiên cứu; phát triển; sản xuất và kinh doanh pin sạc Li-Polymer..
奥佛电子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ovonic là một thương hiệu chuyên nghiệp tập trung vào nghiên cứu; phát triển; sản xuất và kinh doanh pin sạc Li-Polymer.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奥佛电子
- 他 最近 迷上 了 电子游戏
- Anh ấy gần đây mê chơi trò chơi điện tử.
- 他 用电 蚊 拍打 蚊子
- Anh ấy dùng vợt điện để diệt muỗi.
- 事发 男孩 骑 电摩 撞 上 路边 奥迪 身亡
- Bé trai thiệt mạng sau khi đi máy mài tông vào chiếc Audi bên đường.
- 为了 防止 电子设备 过热 , 不要 长时间 使用 它们
- Để tránh thiết bị điện tử quá nóng, không nên sử dụng chúng trong thời gian dài.
- 他 对 电视剧 的 本子 要求 很 高
- Anh ấy có yêu cầu rất cao về kịch bản phim truyền hình.
- 人工 使用 点胶机 在 电子产品 上点 胶 , 该 工艺 方法 简单 , 成本 低廉
- Nhân công sử dụng máy phân phối keo trên các sản phẩm điện tử, quy trình xử lý đơn giản và chi phí thấp
- 你 在 佛罗伦萨 放 了 我 鸽子
- Bạn đã giúp tôi đứng lên ở Florence.
- 他 在 修理 电子元件
- Anh ấy đang sửa chữa các linh kiện điện tử.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
佛›
奥›
子›
电›