Đọc nhanh: 并联连接 (tịnh liên liên tiếp). Ý nghĩa là: kết nối song song.
并联连接 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kết nối song song
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 并联连接
- 叶柄 连接 着 叶片 和 茎
- Cuống lá nối liền lá và thân cây.
- 乡长 接到 通知 , 连夜 赶 进城
- Xã trưởng nhận được thông báo, suốt đêm hôm ấy vội vã vào thành.
- 专属经济区 是 领海 以外 并 邻接 领海 的 一个 区域
- Vùng đặc quyền kinh tế là vùng nằm ngoài và tiếp giáp với lãnh hải
- 吊车 一种 通常 配有 联接 在 传送带 上 的 吊桶 或 戽 斗 , 用来 举起 材料
- Xe cần cẩu là một loại xe thường được trang bị thùng hoặc cái xô treo được kết nối với băng chuyền, được sử dụng để nâng lên các vật liệu.
- 联键 音栓 连接 两个 风琴 键盘 使 之 能够 同时 演奏 的 装置
- Thiết bị liên kết phím nhạc giữa hai bàn phím đàn accordion để có thể chơi đồng thời.
- 她 接连 发了 两封 邮件
- Cô ấy gửi liên tiếp hai email.
- 我 的 互联网 连接 有 问题
- Tôi có vấn đề với kết nối internet.
- 他们 接连 几天 加班
- Họ tăng ca liên tiếp mấy ngày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
并›
接›
联›
连›