抗压能力 kàng yā nénglì
volume volume

Từ hán việt: 【kháng áp năng lực】

Đọc nhanh: 抗压能力 (kháng áp năng lực). Ý nghĩa là: khả năng chịu áp lực. Ví dụ : - 我有很好的抗压能力 Tôi có khả năng chịu áp lực công việc rất tốt.

Ý Nghĩa của "抗压能力" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

抗压能力 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khả năng chịu áp lực

Ví dụ:
  • volume volume

    - yǒu hěn hǎo de 抗压 kàngyā 能力 nénglì

    - Tôi có khả năng chịu áp lực công việc rất tốt.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抗压能力

  • volume volume

    - 压力 yālì 激发 jīfā rén de 所有 suǒyǒu 潜能 qiánnéng

    - Áp lực khơi dậy tất cả tiềm năng con người.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 决定 juédìng 抵抗 dǐkàng 外来 wàilái de 压力 yālì

    - Họ quyết định chống lại áp lực từ bên ngoài.

  • volume volume

    - 抗压 kàngyā 能力 nénglì 很强 hěnqiáng

    - Khả năng chịu áp lực của anh ấy rất tốt.

  • volume volume

    - yǒu hěn hǎo de 抗压 kàngyā 能力 nénglì

    - Tôi có khả năng chịu áp lực công việc rất tốt.

  • volume volume

    - 男性 nánxìng 荷尔蒙 héěrméng 有助于 yǒuzhùyú 增强 zēngqiáng 身体 shēntǐ duì 压力 yālì de 抵抗力 dǐkànglì

    - Nội tiết tố nam giúp tăng sức đề kháng của cơ thể trước stress.

  • volume volume

    - de 能力 nénglì 群雄 qúnxióng

    - Năng lực của bạn áp đảo đi những người khác.

  • volume volume

    - 压力 yālì 可能 kěnéng huì 扼杀 èshā de 灵感 línggǎn

    - Áp lực có thể khiến bạn mất đi cảm hứng.

  • - gāo 离婚率 líhūnlǜ 可能 kěnéng 反映 fǎnyìng le 现代 xiàndài 社会 shèhuì zhōng 婚姻关系 hūnyīnguānxì de 压力 yālì

    - Tỉ lệ ly hôn cao có thể phản ánh áp lực trong các mối quan hệ hôn nhân ở xã hội hiện đại.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Lực 力 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lực
    • Nét bút:フノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:KS (大尸)
    • Bảng mã:U+529B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+4 nét)
    • Pinyin: Yā , Yà
    • Âm hán việt: Áp
    • Nét bút:一ノ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XMGI (重一土戈)
    • Bảng mã:U+538B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Káng , Kàng
    • Âm hán việt: Kháng
    • Nét bút:一丨一丶一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QYHN (手卜竹弓)
    • Bảng mã:U+6297
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin: Nái , Nài , Néng , Tái , Tài , Xióng
    • Âm hán việt: Nai , Năng , Nại
    • Nét bút:フ丶丨フ一一ノフノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:IBPP (戈月心心)
    • Bảng mã:U+80FD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao