奥义 àoyì
volume volume

Từ hán việt: 【áo nghĩa】

Đọc nhanh: 奥义 (áo nghĩa). Ý nghĩa là: Nghĩa lí sâu kín. ◇Tống sử 宋史: Cổ thư kì từ áo nghĩa; nhân sở bất hiểu giả; nhất quá mục triếp giải 古書奇辭奧義; 人所不曉者; 一過目輒解 (Thái Nguyên Định truyện 韓絳傳)..

Ý Nghĩa của "奥义" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

奥义 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Nghĩa lí sâu kín. ◇Tống sử 宋史: Cổ thư kì từ áo nghĩa; nhân sở bất hiểu giả; nhất quá mục triếp giải 古書奇辭奧義; 人所不曉者; 一過目輒解 (Thái Nguyên Định truyện 韓絳傳).

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奥义

  • volume volume

    - 主持正义 zhǔchízhèngyì

    - chủ trương chính nghĩa

  • volume volume

    - 主持正义 zhǔchízhèngyì

    - giữ vững chính nghĩa

  • volume volume

    - 两次 liǎngcì 世界大战 shìjièdàzhàn dōu shì 德国 déguó 军国主义者 jūnguózhǔyìzhě 首先 shǒuxiān 启衅 qǐxìn de

    - Hai lần đại chiến thế giới đều do chủ nghĩa quân phiệt Đức gây ra.

  • volume volume

    - 含义 hányì 深奥 shēnào

    - Ý nghĩa sâu sắc.

  • volume volume

    - 这句 zhèjù shī de 含义 hányì 深奥 shēnào

    - Ý nghĩa của câu thơ này rất sâu sắc.

  • volume volume

    - 佛教 fójiào 教义 jiàoyì 非常 fēicháng 深奥 shēnào

    - Giáo lý của Phật giáo rất sâu sắc.

  • volume volume

    - 义军 yìjūn 蜂起 fēngqǐ

    - nghĩa quân nổi dậy như ong

  • volume volume

    - 先生 xiānsheng shì de 邻居 línjū

    - Ông Nghĩa là hàng xóm của tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Chủ 丶 (+2 nét), triệt 丿 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghĩa
    • Nét bút:丶ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IK (戈大)
    • Bảng mã:U+4E49
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:đại 大 (+9 nét)
    • Pinyin: ào
    • Âm hán việt: Áo , Úc
    • Nét bút:ノ丨フ丶ノ一丨ノ丶一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HBK (竹月大)
    • Bảng mã:U+5965
    • Tần suất sử dụng:Rất cao