ào
volume volume

Từ hán việt: 【áo.úc】

Đọc nhanh: (áo.úc). Ý nghĩa là: sâu xa; khó hiểu; thâm sâu, bên trong; phía trong; sâu thẳm, xó nhà; góc nhà. Ví dụ : - 这个问题很深奥。 Câu hỏi này rất sâu xa.. - 自然界充满了奥秘。 Thế giới tự nhiên đầy bí ẩn.. - 他走进了奥室。 Anh ấy bước vào căn phòng bên trong.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. sâu xa; khó hiểu; thâm sâu

含义深,不容易理解

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这个 zhègè 问题 wèntí hěn 深奥 shēnào

    - Câu hỏi này rất sâu xa.

  • volume volume

    - 自然界 zìránjiè 充满 chōngmǎn le 奥秘 àomì

    - Thế giới tự nhiên đầy bí ẩn.

✪ 2. bên trong; phía trong; sâu thẳm

里面的;幽深的

Ví dụ:
  • volume volume

    - 走进 zǒujìn le 奥室 àoshì

    - Anh ấy bước vào căn phòng bên trong.

  • volume volume

    - 奥域 àoyù 充满 chōngmǎn le 秘密 mìmì

    - Trong vùng sâu thẳm chứa đầy bí mật.

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. xó nhà; góc nhà

古时指房屋的西南角,也泛指房屋的深处

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhù zài 房子 fángzi de 堂奥 tángào

    - Anh ấy sống trong góc sâu của ngôi nhà.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen zài ào zuò 找到 zhǎodào le 一个 yígè 秘密 mìmì 房间 fángjiān

    - Chúng tôi đã tìm thấy một căn phòng bí mật ở góc tây nam.

✪ 2. họ Áo

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我姓 wǒxìng ào

    - Tớ họ Áo.

khi là Lượng từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Ơ-xtét; Oersted (đơn vị cường độ từ trường)

奥斯忒的简称

Ví dụ:
  • volume volume

    - 一个 yígè 磁铁 cítiě de 强度 qiángdù shì 5 ào

    - Độ mạnh của một nam châm là 5 Oersted.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 测量 cèliáng 磁场 cíchǎng de 奥数 àoshù

    - Chúng ta cần đo lường số Oersted của từ trường.

  • volume volume

    - 奥斯 àosī shì 磁场 cíchǎng de 强度 qiángdù 单位 dānwèi

    - Oersted là đơn vị đo cường độ từ trường.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 伊阿古 yīāgǔ 背叛 bèipàn 奥赛罗 àosàiluó shì 出于 chūyú 嫉妒 jídù

    - Iago phản bội Othello vì anh ta ghen tuông.

  • volume volume

    - huì 喜欢 xǐhuan 奥克拉荷 àokèlāhé de

    - Bạn sẽ yêu Oklahoma.

  • volume volume

    - cái jiào 马里奥 mǎlǐào

    - Bạn không phải là một mario.

  • volume volume

    - zhù zài 房子 fángzi de 堂奥 tángào

    - Anh ấy sống trong góc sâu của ngôi nhà.

  • volume volume

    - 佛教 fójiào 教义 jiàoyì 非常 fēicháng 深奥 shēnào

    - Giáo lý của Phật giáo rất sâu sắc.

  • volume volume

    - 霓虹灯 níhóngdēng 组成 zǔchéng le 象征 xiàngzhēng 奥运会 àoyùnhuì de 五彩 wǔcǎi 光环 guānghuán

    - dùng đèn nê on họp thành vòng sáng năm màu tượng trưng cho thế vận hội.

  • volume volume

    - 不会 búhuì shì shuì le 奥兰多 àolánduō 迪士尼 díshìní de 米老鼠 mǐlǎoshǔ ba

    - Đừng nói với tôi là bạn đã ngủ với chuột Mickey.

  • volume volume

    - 作为 zuòwéi 一个 yígè 怪兽 guàishòu de 欲望 yùwàng shì 至少 zhìshǎo 消灭 xiāomiè 一个 yígè 奥特曼 àotèmàn

    - Là một con quái vật, mong muốn của tôi là tiêu diệt ít nhất một Ultraman

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:đại 大 (+9 nét)
    • Pinyin: ào
    • Âm hán việt: Áo , Úc
    • Nét bút:ノ丨フ丶ノ一丨ノ丶一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HBK (竹月大)
    • Bảng mã:U+5965
    • Tần suất sử dụng:Rất cao