Đọc nhanh: 奥丁 (áo đinh). Ý nghĩa là: Odin (thần trong thần thoại Bắc Âu). Ví dụ : - 是奥丁的长子吗 Đó có phải là con trai đầu lòng của Odin không?
奥丁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Odin (thần trong thần thoại Bắc Âu)
Odin (god in Norse mythology)
- 是 奥丁 的 长子 吗
- Đó có phải là con trai đầu lòng của Odin không?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奥丁
- 艾奥 宙斯 所爱 的 少女 , 被 赫拉 变成 丁小 母牛
- Cô gái mà Aiôzus yêu thương, bị Hêra biến thành một con bò nhỏ.
- 什么 马丁 · 路德 · 金 的 T恤
- Những chiếc áo sơ mi của Martin Luther King?
- 是 奥丁 的 长子 吗
- Đó có phải là con trai đầu lòng của Odin không?
- 奥斯丁 喜欢 这 味道
- Austin thích hương vị của nó.
- 人体 的 奥秘 尚待 发现
- Bí ẩn cơ thể người vẫn chờ phát hiện.
- 乔治 · 奥威尔 曾 说 过 什么
- George Orwell đã nói gì?
- 人丁兴旺
- nhân khẩu đông đúc.
- 他 丁 了 不少 困难
- Anh ấy gặp không ít khó khăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丁›
奥›