Đọc nhanh: 女厕 (nữ xí). Ý nghĩa là: nhà vệ sinh nữ, phòng vệ sinh phụ nữ.
女厕 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nhà vệ sinh nữ
ladies toilet
✪ 2. phòng vệ sinh phụ nữ
ladies washroom
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 女厕
- 黄花女儿
- gái tơ.
- 这是 男厕所 , 那 是 女厕所
- Đây là nhà vệ sinh nam, kia là nhà vệ sinh nữ.
- 不可 厕入 其内
- Không được tham gia vào trong đó.
- 两个 自私自利 的 女人 只在乎 自己
- Hai cô gái ích kỷ luôn đặt bản thân mình
- 请问 哪里 有 女厕所 ?
- Xin hỏi nhà vệ sinh nữ ở đâu?
- 中国 人常 说 隔辈亲 意思 是 老 人们 跟 孙子 , 孙女儿 的 感情 更好
- Người trung quốc thường có câu "gebeiqin" có nghĩa là ông bà có tuổi cùng với cháu trai, cháu gái tình cảm rất tốt
- 两个 人 约会 , 女人 迟到 就是 天经地义 , 男人 迟到 就是 不靠 谱
- Khi hai người hẹn hò, phụ nữ đến muộn là lẽ tự nhiên, đàn ông đến muộn là không đáng tin.
- 世界 上 最 有效 的 水力 是 女人 的 眼泪
- Nước mắt của phụ nữ là một trong những nguồn năng lượng hiệu quả nhất trên thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
厕›
女›