Đọc nhanh: 套料 (sáo liệu). Ý nghĩa là: Nguyên vật liệu đi kèm theo bộ; bộ linh kiện đi kèm; nguyên vật liệu kèm theo; bộ nguyên vật liệu; bộ linh kiện điện tử;.....
套料 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nguyên vật liệu đi kèm theo bộ; bộ linh kiện đi kèm; nguyên vật liệu kèm theo; bộ nguyên vật liệu; bộ linh kiện điện tử;....
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 套料
- 黄河 曲曲弯弯 地 流过 河套
- Hoàng Hà uốn khúc chảy qua Hà Sáo.
- 这个 套餐 包括 饮料 和 薯条
- Suất này gồm đồ uống và khoai tây chiên.
- 不落俗套
- không rơi vào phong cách tầm thường.
- 上衣 和 裤子 配不上 套
- Áo và quần không hợp thành một bộ phù hợp.
- 不要 只会套 公式
- Đừng chỉ biết bắt chước công thức.
- 不是 那种 资料
- Không phải là loại nguyên tắc.
- 不要 在 人行道 上 堆放 建筑材料
- không nên chất đống vật liệu xây dựng trên vỉa hè.
- 这套 衣服 的 质料 很 好
- chất liệu bộ quần áo này rất tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
套›
料›