Đọc nhanh: 奖金制度 (tưởng kim chế độ). Ý nghĩa là: Tiền thưởng, Chế Độ Tiền Thưởng.
奖金制度 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Tiền thưởng
✪ 2. Chế Độ Tiền Thưởng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奖金制度
- 严格 交接班 制度 , 上班 不 离 , 下班 不接
- Hệ thống bàn giao nghiêm ngặt, không bao giờ rời khỏi nơi làm việc và không nhận sau khi làm việ
- 奖惩制度
- chế độ thưởng phạt.
- 他们 遵循 等级制度
- Họ tuân theo chế độ cấp bậc.
- 专业 金属制品 企业
- Công ty sản xuất sản phẩm kim loại chuyên nghiệp.
- 今天 老板 发了 奖金
- Hôm nay ông chủ đã phát tiền thưởng.
- 乔治 先生 猛烈 抨击 大学 的 招生 制度
- Ông George đã chỉ trích mạnh mẽ hệ thống tuyển sinh của trường đại học.
- 他 厘定 了 新 的 规章制度
- Anh ta chỉnh lý các quy định và chế độ mới.
- 他们 为 赛马 设立 了 2000 畿尼 的 奖金
- Họ đã thiết lập một giải thưởng 2000 lệ nê cho cuộc đua ngựa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
奖›
度›
金›