Đọc nhanh: 套汇汇率 (sáo hối hối suất). Ý nghĩa là: Tỷ suất, tỷ giá hối đoái.
套汇汇率 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tỷ suất, tỷ giá hối đoái
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 套汇汇率
- 银行 努力 稳定 汇率
- Ngân hàng cố gắng làm ổn định tỷ giá.
- 浮动汇率
- tỷ giá không ổn định; hối xuất giao động.
- 港币 汇率 很 高
- Tỷ giá đô la Hồng Kông rất cao.
- 英镑 对 美元 的 汇率 上升 了
- Tỷ giá GBP so với USD đã tăng lên.
- 这套 教材 包括 语法 和 词汇
- Bộ giáo trình này bao gồm ngữ pháp và từ vựng.
- 我们 要 关注 汇率 的 变化
- Chúng ta cần chú ý đến sự biến động của tỷ giá.
- 汇率 对 进口 影响 很大
- Tỷ giá ảnh hưởng lớn đến nhập khẩu.
- 今天 汇率 是 多少 越南盾 ?
- Tỷ giá hôm nay bao nhiêu Việt Nam đồng?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
套›
汇›
率›