套汇汇率 tàohuì huìlǜ
volume volume

Từ hán việt: 【sáo hối hối suất】

Đọc nhanh: 套汇汇率 (sáo hối hối suất). Ý nghĩa là: Tỷ suất, tỷ giá hối đoái.

Ý Nghĩa của "套汇汇率" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

套汇汇率 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tỷ suất, tỷ giá hối đoái

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 套汇汇率

  • volume volume

    - 银行 yínháng 努力 nǔlì 稳定 wěndìng 汇率 huìlǜ

    - Ngân hàng cố gắng làm ổn định tỷ giá.

  • volume volume

    - 浮动汇率 fúdònghuìlǜ

    - tỷ giá không ổn định; hối xuất giao động.

  • volume volume

    - 港币 gǎngbì 汇率 huìlǜ hěn gāo

    - Tỷ giá đô la Hồng Kông rất cao.

  • volume volume

    - 英镑 yīngbàng duì 美元 měiyuán de 汇率 huìlǜ 上升 shàngshēng le

    - Tỷ giá GBP so với USD đã tăng lên.

  • volume volume

    - 这套 zhètào 教材 jiàocái 包括 bāokuò 语法 yǔfǎ 词汇 cíhuì

    - Bộ giáo trình này bao gồm ngữ pháp và từ vựng.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào 关注 guānzhù 汇率 huìlǜ de 变化 biànhuà

    - Chúng ta cần chú ý đến sự biến động của tỷ giá.

  • volume volume

    - 汇率 huìlǜ duì 进口 jìnkǒu 影响 yǐngxiǎng 很大 hěndà

    - Tỷ giá ảnh hưởng lớn đến nhập khẩu.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 汇率 huìlǜ shì 多少 duōshǎo 越南盾 yuènándùn

    - Tỷ giá hôm nay bao nhiêu Việt Nam đồng?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:đại 大 (+7 nét)
    • Pinyin: Tào
    • Âm hán việt: Sáo
    • Nét bút:一ノ丶一丨一一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KSMI (大尸一戈)
    • Bảng mã:U+5957
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+2 nét)
    • Pinyin: Huì
    • Âm hán việt: Hối , Hội , Vị , Vựng
    • Nét bút:丶丶一一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ES (水尸)
    • Bảng mã:U+6C47
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Huyền 玄 (+6 nét)
    • Pinyin: Lǜ , Lù , Luè , Shuài
    • Âm hán việt: Luật , , Soát , Suý , Suất
    • Nét bút:丶一フフ丶丶一ノ丶一丨
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:YIOJ (卜戈人十)
    • Bảng mã:U+7387
    • Tần suất sử dụng:Rất cao