Đọc nhanh: 病状 (bệnh trạng). Ý nghĩa là: bệnh trạng; triệu chứng bệnh; bệnh tình. Ví dụ : - 讯问病状 hỏi han bệnh trạng
病状 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bệnh trạng; triệu chứng bệnh; bệnh tình
病象
- 讯问 病状
- hỏi han bệnh trạng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 病状
- 胸痛 可能 是 心脏病 的 症状
- Có thể là triệu chứng của bệnh tim khi cảm thấy đau ngực.
- 医生 监视 病人 的 状态
- Bác sĩ theo dõi tình trạng của bệnh nhân.
- 妄想症 是 她 的 病 其中 一个 症状
- Một phần căn bệnh của cô là chứng hoang tưởng.
- 讯问 病状
- hỏi han bệnh trạng
- 他 的 病属 常见 症状
- Tình trạng của anh ấy là một triệu chứng phổ biến.
- 这些 病毒 被 称为 冠状病毒 , 它们 是 导致 非典 的 罪魁祸首
- Những virus này được gọi là coronavirus, và chúng là thủ phạm chính gây ra bệnh SARS.
- 他 创造 了 一种 高效 轮状病毒
- Anh ta đã tạo ra một loại vi rút rota siêu nạp.
- 病人 处于 昏迷 状态
- Bệnh nhân ở vào tình trạng hôn mê.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
状›
病›