Đọc nhanh: 不可名状 (bất khả danh trạng). Ý nghĩa là: không thể tả được; vô tả; khó tả.
不可名状 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. không thể tả được; vô tả; khó tả
不能够用语言形容(名:说出)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不可名状
- 不可 弛 了 斗志
- Không thể nới lỏng ý chí chiến đấu.
- 不可名状
- Không thể tả xiết được.
- 一件 单衣 可 挡 不了 夜里 的 寒气
- một chiếc áo mỏng không ngăn nổi khí lạnh ban đêm.
- 名牌货 质量 还 不 稳定 , 等而下之 的 杂牌货 就 可想而知 了
- chất lượng hàng hoá danh tiếng chưa được ổn định, hàng tạp hiệu thì càng ngày càng kém.
- 一个 企业 不是 由 它 的 名字 、 章程 和 公司 条例 来 定义
- Một doanh nghiệp không được xác định bởi tên của nó, các điều khoản của hiệp hội và quy chế của công ty.
- 《 权力 的 游戏 》 里 可 不会 戴 自行车 头盔
- Họ không đội mũ bảo hiểm xe đạp trong Game of Thrones.
- 不 可以 那么 小气 行事
- Đừng có hành động nhỏ mọn như vậy.
- 他 居然 得到 了 第一名 , 真是 不可思议
- Anh ấy lại giành được giải nhất, thật không thể tin được!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
可›
名›
状›