Đọc nhanh: 蒋 (tương.tưởng). Ý nghĩa là: họ Tưởng. Ví dụ : - 蒋先生很好。 Ông Tưởng rất tốt.. - 蒋小姐很友善。 Cô Tưởng rất thân thiện.. - 我认识蒋先生。 Tôi biết ông Tưởng.
蒋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. họ Tưởng
姓
- 蒋先生 很 好
- Ông Tưởng rất tốt.
- 蒋 小姐 很 友善
- Cô Tưởng rất thân thiện.
- 我 认识 蒋先生
- Tôi biết ông Tưởng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蒋
- 我 认识 蒋先生
- Tôi biết ông Tưởng.
- 蒋 小姐 很 友善
- Cô Tưởng rất thân thiện.
- 蒋先生 很 好
- Ông Tưởng rất tốt.
蒋›