Đọc nhanh: 赏罚 (thưởng phạt). Ý nghĩa là: thưởng phạt. Ví dụ : - 赏罚严明。 thưởng phạt nghiêm minh.
赏罚 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thưởng phạt
奖赏有功的人,处罚有过失的人
- 赏罚严明
- thưởng phạt nghiêm minh.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赏罚
- 他们 爱赏 雪
- Họ thích ngắm tuyết.
- 他 受到 严厉 的 惩罚
- Anh ấy chịu hình phạt nghiêm khắc.
- 赏罚严明
- thưởng phạt nghiêm minh
- 赏罚严明
- thưởng phạt nghiêm minh.
- 赏罚 有差
- thưởng phạt phân minh.
- 这个 公司 赏罚分明
- Công ty này thưởng phạt phân minh.
- 他们 集 观赏性 创造性 和 实用性 为 一体
- Họ kết hợp giữa trang trí, sáng tạo và tính thực tế.
- 他们 受到 经济 处罚
- Họ bị xử phạt về mặt kinh tế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
罚›
赏›