赏罚 shǎngfá
volume volume

Từ hán việt: 【thưởng phạt】

Đọc nhanh: 赏罚 (thưởng phạt). Ý nghĩa là: thưởng phạt. Ví dụ : - 赏罚严明。 thưởng phạt nghiêm minh.

Ý Nghĩa của "赏罚" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

赏罚 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thưởng phạt

奖赏有功的人,处罚有过失的人

Ví dụ:
  • volume volume

    - 赏罚严明 shǎngfáyánmíng

    - thưởng phạt nghiêm minh.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赏罚

  • volume volume

    - 他们 tāmen 爱赏 àishǎng xuě

    - Họ thích ngắm tuyết.

  • volume volume

    - 受到 shòudào 严厉 yánlì de 惩罚 chéngfá

    - Anh ấy chịu hình phạt nghiêm khắc.

  • volume volume

    - 赏罚严明 shǎngfáyánmíng

    - thưởng phạt nghiêm minh

  • volume volume

    - 赏罚严明 shǎngfáyánmíng

    - thưởng phạt nghiêm minh.

  • volume volume

    - 赏罚 shǎngfá 有差 yǒuchà

    - thưởng phạt phân minh.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 公司 gōngsī 赏罚分明 shǎngfáfēnmíng

    - Công ty này thưởng phạt phân minh.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 观赏性 guānshǎngxìng 创造性 chuàngzàoxìng 实用性 shíyòngxìng wèi 一体 yītǐ

    - Họ kết hợp giữa trang trí, sáng tạo và tính thực tế.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 受到 shòudào 经济 jīngjì 处罚 chǔfá

    - Họ bị xử phạt về mặt kinh tế.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Võng 网 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phạt
    • Nét bút:丨フ丨丨一丶フ丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WLIVN (田中戈女弓)
    • Bảng mã:U+7F5A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+8 nét)
    • Pinyin: Shǎng
    • Âm hán việt: Thưởng
    • Nét bút:丨丶ノ丶フ丨フ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FBRBO (火月口月人)
    • Bảng mã:U+8D4F
    • Tần suất sử dụng:Cao