Đọc nhanh: 奇闻 (kỳ văn). Ý nghĩa là: tin lạ; kỳ văn. Ví dụ : - 海外奇闻。 tin lạ ở nước ngoài
奇闻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tin lạ; kỳ văn
惊奇动听的事情
- 海外 奇闻
- tin lạ ở nước ngoài
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奇闻
- 海外 奇闻
- tin lạ ở nước ngoài
- 不足为奇
- chẳng có gì lạ
- 世界 珍闻
- tin tức quý và lạ trên thế giới.
- 丑闻 突然 爆 出来
- Scandal đột nhiên nổ ra.
- 世界 之大 , 无奇不有
- thế giới rộng lớn, mọi thứ kì lạ đều có.
- 麻辣 香锅 在 夏季 的 流行 也 就 不足为奇 了
- Không có gì ngạc nhiên khi lẩu chua cay được ưa chuộng vào mùa hè
- 丑闻 震动 了 整个 行业
- Scandal làm rúng động cả ngành.
- 丑闻 影响 了 公司 的 威信
- Scandal đã ảnh hưởng đến uy tín của công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奇›
闻›