奇闻 qíwén
volume volume

Từ hán việt: 【kỳ văn】

Đọc nhanh: 奇闻 (kỳ văn). Ý nghĩa là: tin lạ; kỳ văn. Ví dụ : - 海外奇闻。 tin lạ ở nước ngoài

Ý Nghĩa của "奇闻" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

奇闻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tin lạ; kỳ văn

惊奇动听的事情

Ví dụ:
  • volume volume

    - 海外 hǎiwài 奇闻 qíwén

    - tin lạ ở nước ngoài

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奇闻

  • volume volume

    - 海外 hǎiwài 奇闻 qíwén

    - tin lạ ở nước ngoài

  • volume volume

    - 不足为奇 bùzúwéiqí

    - chẳng có gì lạ

  • volume volume

    - 世界 shìjiè 珍闻 zhēnwén

    - tin tức quý và lạ trên thế giới.

  • volume volume

    - 丑闻 chǒuwén 突然 tūrán bào 出来 chūlái

    - Scandal đột nhiên nổ ra.

  • volume volume

    - 世界 shìjiè 之大 zhīdà 无奇不有 wúqíbùyǒu

    - thế giới rộng lớn, mọi thứ kì lạ đều có.

  • volume volume

    - 麻辣 málà 香锅 xiāngguō zài 夏季 xiàjì de 流行 liúxíng jiù 不足为奇 bùzúwéiqí le

    - Không có gì ngạc nhiên khi lẩu chua cay được ưa chuộng vào mùa hè

  • volume volume

    - 丑闻 chǒuwén 震动 zhèndòng le 整个 zhěnggè 行业 hángyè

    - Scandal làm rúng động cả ngành.

  • volume volume

    - 丑闻 chǒuwén 影响 yǐngxiǎng le 公司 gōngsī de 威信 wēixìn

    - Scandal đã ảnh hưởng đến uy tín của công ty.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đại 大 (+5 nét)
    • Pinyin: Jī , Qí
    • Âm hán việt: , , Kỳ
    • Nét bút:一ノ丶一丨フ一丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:KMNR (大一弓口)
    • Bảng mã:U+5947
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Môn 門 (+6 nét)
    • Pinyin: Wén , Wèn
    • Âm hán việt: Văn , Vấn , Vặn
    • Nét bút:丶丨フ一丨丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSSJ (中尸尸十)
    • Bảng mã:U+95FB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao