Đọc nhanh: 偶蹄目 (ngẫu đề mục). Ý nghĩa là: động vật bộ guốc chẵn (bò, dê, hươu).
偶蹄目 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. động vật bộ guốc chẵn (bò, dê, hươu)
哺乳动物中有蹄类的一目,四肢名有四趾,趾有蹄,中间的两个蹄最发达,如牛、羊、猪等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 偶蹄目
- 不达 目的 不止
- không đạt được mục đích thì không dừng lại.
- 黑帮 头目
- bọn đầu sỏ phản động; đầu sỏ xã hội đen.
- 偶蹄 类
- động vật loài guốc chẵn.
- 不要 盲目乐观
- đừng để vui quá mất khôn.
- 不要 盲目行动
- Đừng hành động mù quáng.
- 不要 盲目 追求 数字
- không nên mù quáng chạy theo số lượng.
- 不可 盲目 摔打
- Không thể đánh rơi một cách mù quáng.
- 不要 盲目 仿效 他人
- Đừng mù quáng bắt chước người khác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
偶›
目›
蹄›