Đọc nhanh: 奇次项边带 (kì thứ hạng biên đới). Ý nghĩa là: băng bên tải ba.
奇次项边带 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. băng bên tải ba
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奇次项边带
- 他 写 的 字 项 一边 儿侧 歪
- Chữ cô ấy viết lệch về một bên.
- 这个 项目 的 官方 批文 被 续展 了 好 几次
- Việc phê duyệt chính thức cho dự án này đã được gia hạn nhiều lần.
- 我 带 着 项链
- Tôi đeo một sợi dây chuyền.
- 电话 又 一次 在 我 的 耳边 咔哒 一声 断掉
- Điện thoại lại một lần nữa tút tút ngắt kết nối bên tai tôi.
- 崖边 有 奇异 的 响
- Có tiếng động kì lạ bên vách núi.
- 他 带 了 些 南边 的 土产 来 孝敬 老奶奶
- Anh ấy đã mang về một ít đặc sản miền Nam biếu bà nội.
- 我 爸爸 身边 总是 带 手机
- Bố lúc nào cũng mang điện thoại bên mình.
- 他 一年 里边 没有 请过 一次 假
- Suốt cả năm cậu ấy chẳng xin nghỉ ngày nào cả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奇›
带›
次›
边›
项›