谱聚类 Pǔ jù lèi
volume volume

Từ hán việt: 【phả tụ loại】

Đọc nhanh: 谱聚类 (phả tụ loại). Ý nghĩa là: Spectral Clustering.

Ý Nghĩa của "谱聚类" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

谱聚类 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Spectral Clustering

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谱聚类

  • volume volume

    - 丹尼尔 dānníěr duì 贝类 bèilèi 食物 shíwù 过敏 guòmǐn

    - Danny bị dị ứng với động vật có vỏ.

  • volume volume

    - 二姨 èryí 今天 jīntiān lái 家里 jiālǐ 聚会 jùhuì

    - Dì hai hôm nay đến nhà dự tiệc.

  • volume volume

    - 食谱 shípǔ 种类 zhǒnglèi hěn 丰富 fēngfù

    - Thực đơn có nhiều loại.

  • volume volume

    - 音符 yīnfú zài 简谱 jiǎnpǔ 中为 zhōngwèi 6

    - "Năm" trong giản phổ là 6.

  • volume volume

    - 物以类聚 wùyǐlèijù 人以群分 rényǐqúnfēn

    - vật họp theo loài, người chia theo bầy.

  • volume volume

    - 为了 wèile 这次 zhècì 难得 nánde de 相聚 xiāngjù 干杯 gānbēi

    - Vì dịp gặp gỡ quý báu này, cạn ly!

  • volume volume

    - 上次 shàngcì 聚会 jùhuì 大家 dàjiā dōu zài

    - Lần tụ họp trước mọi người đều có mặt.

  • volume volume

    - 坏孩子 huàiháizi 总是 zǒngshì 物以类聚 wùyǐlèijù

    - Trẻ hư thường chơi với nhau.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đại 大 (+6 nét), mễ 米 (+3 nét)
    • Pinyin: Lèi , Lì
    • Âm hán việt: Loại
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FDK (火木大)
    • Bảng mã:U+7C7B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Nhĩ 耳 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tụ
    • Nét bút:一丨丨一一一フ丶ノ丨ノノノ丶
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:SEOOO (尸水人人人)
    • Bảng mã:U+805A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+12 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phả , Phổ
    • Nét bút:丶フ丶ノ一丨丨丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVTCA (戈女廿金日)
    • Bảng mã:U+8C31
    • Tần suất sử dụng:Cao