Đọc nhanh: 谱聚类 (phả tụ loại). Ý nghĩa là: Spectral Clustering.
谱聚类 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Spectral Clustering
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谱聚类
- 丹尼尔 对 贝类 食物 过敏
- Danny bị dị ứng với động vật có vỏ.
- 二姨 今天 来 家里 聚会
- Dì hai hôm nay đến nhà dự tiệc.
- 食谱 种类 很 丰富
- Thực đơn có nhiều loại.
- 五 音符 在 简谱 中为 6
- "Năm" trong giản phổ là 6.
- 物以类聚 , 人以群分
- vật họp theo loài, người chia theo bầy.
- 为了 这次 难得 的 相聚 干杯 !
- Vì dịp gặp gỡ quý báu này, cạn ly!
- 上次 聚会 大家 都 在
- Lần tụ họp trước mọi người đều có mặt.
- 坏孩子 总是 物以类聚
- Trẻ hư thường chơi với nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
类›
聚›
谱›