Đọc nhanh: 奇事 (kỳ sự). Ý nghĩa là: kỳ quan.
奇事 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kỳ quan
marvel
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奇事
- 拼车 上班 并 不是 什么 稀奇 的 事
- Không có gì hiếm lạ khi mang đi chung xe để làm việc.
- 传说 记载 神奇 故事
- Truyền thuyết ghi lại những câu chuyện huyền diệu.
- 此事 令人 觉 惊奇
- Chuyện này khiến người thấy kinh ngạc.
- 此事 奇巧 难 预料
- Việc này rất xảo diệu khó dự đoán.
- 我们 常常 为了 深爱 的 人 做些 稀奇古怪 的 事
- Chúng tôi làm những điều kỳ lạ cho những người chúng tôi yêu thương.
- 他 对 新 事物 充满 好奇
- Anh ấy rất tò mò về sự vật mới.
- 今天 遇到 了 一些 奇怪 的 事情
- Hôm nay tôi gặp một vài việc kỳ lạ.
- 这个 故事 很 离奇 , 类乎 神话
- câu chuyện này thật ly kỳ, giống như chuyện thần thoại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
事›
奇›