奄忽 yǎnhū
volume volume

Từ hán việt: 【yểm hốt】

Đọc nhanh: 奄忽 (yểm hốt). Ý nghĩa là: đột nhiên; bất chợt.

Ý Nghĩa của "奄忽" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

奄忽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đột nhiên; bất chợt

忽然;倏忽

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奄忽

  • volume volume

    - 忽视 hūshì le 安全 ānquán 问题 wèntí

    - Anh ấy đã xem nhẹ vấn đề an toàn.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 忽悠 hūyou 别人 biérén

    - Anh ta luôn lừa dối người khác.

  • volume volume

    - zǒu tíng ràng 感到 gǎndào 困惑 kùnhuò

    - Anh ấy chợt đi rồi lại dừng, làm tôi cảm thấy bối rối.

  • volume volume

    - zài 暗中摸索 ànzhōngmōsuo le 半天 bàntiān 忽然 hūrán 触动 chùdòng le 什么 shénme xiǎng le 一下 yīxià

    - anh ấy sờ soạng trong bóng tối một lúc lâu, bỗng đụng phải một vật gì đó phát ra tiếng động.

  • volume volume

    - 正要 zhèngyào 出去 chūqù 忽然 hūrán xià 大雨 dàyǔ lái

    - Lúc anh ấy sắp đi, thì trời bỗng nhiên đổ mưa to.

  • volume volume

    - 饮食 yǐnshí hěn 重要 zhòngyào 不能 bùnéng 忽视 hūshì

    - Ăn uống rất quan trọng, không thể bỏ qua.

  • volume

    - 忽视 hūshì le 朋友 péngyou de 感受 gǎnshòu

    - Anh ấy lơ là cảm xúc của bạn bè.

  • volume volume

    - 奄忽 yǎnhū

    - bổng nhiên

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đại 大 (+5 nét)
    • Pinyin: Yān , Yǎn
    • Âm hán việt: Yêm , Yểm
    • Nét bút:一ノ丶丨フ一一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KLWU (大中田山)
    • Bảng mã:U+5944
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hốt
    • Nét bút:ノフノノ丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PHP (心竹心)
    • Bảng mã:U+5FFD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao