Đọc nhanh: 夹肢窝 (giáp chi oa). Ý nghĩa là: cũng được viết 胳肢窩 | 胳肢窝, nách.
夹肢窝 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cũng được viết 胳肢窩 | 胳肢窝
also written 胳肢窩|胳肢窝 [gā zhi wō]
✪ 2. nách
armpit
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夹肢窝
- 鸟窝 居于 大树 上
- Tổ chim ở trên cây.
- 他 总是 窝囊 地 逃避 困难
- Anh ấy luôn nhút nhát tránh né khó khăn.
- 他 捅 了 马蜂窝
- Anh ấy đã chọc vào tổ ong vò vẽ.
- 他 总是 感觉 窝气
- Anh ấy luôn cảm thấy tức giận.
- 胳肢窝 被 汗 淹得 难受
- nách đầy mồ hôi rất khó chịu.
- 他 在 山脚下 搭 了 个 简易 的 窝棚
- Anh ấy dựng một cái lều tạm dưới chân núi.
- 他 用 夹子 夹住 了 支笔
- Anh ấy dùng kẹp để kẹp chặt cây bút.
- 他 夹菜 给 我
- Anh ấy gắp thức ăn cho tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夹›
窝›
肢›