Đọc nhanh: 奇蹄类 (kì đề loại). Ý nghĩa là: Perissodactyla (động vật móng guốc có móng kỳ lạ, chẳng hạn như ngựa, ngựa vằn, v.v.).
奇蹄类 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Perissodactyla (động vật móng guốc có móng kỳ lạ, chẳng hạn như ngựa, ngựa vằn, v.v.)
Perissodactyla (odd-toed ungulates, such as horses, zebras etc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 奇蹄类
- 偶蹄 类
- động vật loài guốc chẵn.
- 主管 的 司法部门 应 宣布 不 受理 此类 指控 或 举报
- Cơ quan tư pháp có thẩm quyền nên tuyên bố rằng những cáo buộc hoặc báo cáo như này sẽ không được thụ lý, giải quyết.
- 书籍 掀起 了 读者 的 好奇心
- Cuốn sách đã làm dấy lên sự tò mò của người đọc.
- 人们 认为 人类 与 自然 息息相关
- Con người được cho là có mối liên hệ chặt chẽ với thiên nhiên.
- 丑支 所在 亦 有 奇妙
- Nơi có địa chi Sửu cũng có kỳ diệu.
- 麻辣 香锅 在 夏季 的 流行 也 就 不足为奇 了
- Không có gì ngạc nhiên khi lẩu chua cay được ưa chuộng vào mùa hè
- 为 国防 现代化 建立 奇勋
- Lập công lao to lớn cho hiện đại hóa quốc phòng.
- 这个 故事 很 离奇 , 类乎 神话
- câu chuyện này thật ly kỳ, giống như chuyện thần thoại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
奇›
类›
蹄›