Đọc nhanh: 夹式捕兽器 (giáp thức bộ thú khí). Ý nghĩa là: bẫy kẹp.
夹式捕兽器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bẫy kẹp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夹式捕兽器
- 一盘 机器
- Một cỗ máy.
- 不是 真的 独角兽
- Nó không phải là một con kỳ lân thực sự.
- 不要 摆摊子 , 追求 形式
- không nên vẽ vời, chạy theo hình thức
- 不要 只会套 公式
- Đừng chỉ biết bắt chước công thức.
- 不用 搞 得 那么 正式
- Không cần làm chỉn chu đến vậy đâu.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 原始社会 的 人用 粗糙 的 石器 猎取 野兽
- người nguyên thuỷ dùng dụng cụ thô sơ bằng đá để săn bắt thú rừng.
- 我们 用 电脑 取代 了 老式 的 加法 计算器
- Chúng tôi đã thay thế máy tính cũ bằng máy tính.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兽›
器›
夹›
式›
捕›