耍花活 shuǎ huā huó
volume volume

Từ hán việt: 【sá hoa hoạt】

Đọc nhanh: 耍花活 (sá hoa hoạt). Ý nghĩa là: chàng màng.

Ý Nghĩa của "耍花活" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

耍花活 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chàng màng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 耍花活

  • volume volume

    - 耍花枪 shuǎhuāqiāng

    - giở thói bịp bợm; giở trò bịp bợm.

  • volume volume

    - 耍花腔 shuǎhuāqiāng

    - dùng lời ngon tiếng ngọt

  • volume volume

    - 耍花招 shuǎhuāzhāo

    - giở trò bịp bợm

  • volume volume

    - 他海 tāhǎi 花钱 huāqián 生活 shēnghuó 奢侈 shēchǐ

    - Anh ấy tiêu tiền phóng túng, sống xa hoa.

  • volume volume

    - 生活 shēnghuó 刻苦 kèkǔ 从不 cóngbù 乱花钱 luànhuāqián

    - Anh ấy sống giản dị, không bao giờ tiêu tiền lung tung.

  • volume volume

    - 没有 méiyǒu 什么 shénme 花样 huāyàng 可以 kěyǐ shuǎ le

    - Không còn trò gì có thể bịp rồi.

  • volume volume

    - 老太太 lǎotàitai yòu zài kāi 箱子 xiāngzi 兜翻 dōufān 点儿 diǎner 绣花 xiùhuā de 活计 huójì

    - bà lão lại lục lọi rương đựng đồ thêu cũ.

  • volume volume

    - 看到 kàndào 政府 zhèngfǔ 官员 guānyuán zài 内阁 nèigé 改组 gǎizǔ 之前 zhīqián 耍弄 shuǎnòng 花招 huāzhāo 以讨得 yǐtǎodé 首相 shǒuxiāng 欢心 huānxīn shì hěn 有趣 yǒuqù de

    - Nhìn thấy các quan chức chính phủ lợi dụng chiêu trò trước khi kỷ luật nội các để chiếm lòng Thủ tướng là rất thú vị.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Guō , Huó
    • Âm hán việt: Hoạt , Quạt
    • Nét bút:丶丶一ノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHJR (水竹十口)
    • Bảng mã:U+6D3B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhi 而 (+3 nét)
    • Pinyin: Shuǎ
    • Âm hán việt: Soạ , , Sái , Xoạ
    • Nét bút:一ノ丨フ丨丨フノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MBV (一月女)
    • Bảng mã:U+800D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Huā
    • Âm hán việt: Hoa
    • Nét bút:一丨丨ノ丨ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TOP (廿人心)
    • Bảng mã:U+82B1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao