Đọc nhanh: 约敦国家公园 (ước đôn quốc gia công viên). Ý nghĩa là: Vườn quốc gia Yok Đôn.
约敦国家公园 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vườn quốc gia Yok Đôn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 约敦国家公园
- 联合国 海洋法 会议 制定 了 四项 公约
- Hội nghị Liên hợp quốc về Luật Biển đã xây dựng bốn công ước
- 国家 权力 保障 公民权利
- Thẩm quyền nhà nước bảo đảm quyền lợi của công dân.
- 风牙 己 榜 国家 公园
- Vườn quốc gia Phong Nha Kẻ Bàng
- 皇家 园林 卫队 保护 皇家 森林 和 公园 的 看守者
- Người bảo vệ hoàng gia của vườn hoàng gia, bảo vệ rừng và công viên hoàng gia.
- 大家 兴高采烈 地 登上 前往 香山 公园 的 大巴车
- Mọi người vui vẻ lên xe đến công viên Tương Sơn.
- 这是 纽约 的 一家 私人 控股公司
- Đó là một công ty tư nhân ở New York.
- 我们 会 和 那家 英国公司 合作 , 明天 就 举行 签约 仪式
- Chúng tôi sẽ hợp tác với công ty Anh và lễ ký kết sẽ diễn ra vào ngày mai.
- 我家 的 西边 有 一个 公园
- Phía tây nhà tôi có một công viên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
园›
国›
家›
敦›
约›