Đọc nhanh: 夹击 (giáp kích). Ý nghĩa là: giáp công; đánh gọng kìm; đánh từ hai mặt.
夹击 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giáp công; đánh gọng kìm; đánh từ hai mặt
夹攻
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夹击
- 乘胜追击
- thừa thắng truy kích
- 人身攻击
- công kích cá nhân; xâm phạm thân thể
- 飞碟 射击 ( 一种 体育运动 比赛项目 )
- môn ném đĩa
- 乘胜追击 , 不 给 敌人 缓气 的 机会
- thừa thắng truy kích, không để quân địch có cơ hội hồi sức.
- 从 侧面 打击 敌人
- tấn công địch từ cạnh sườn
- 两座 大山 夹 着 一条 小沟
- hai ngọn núi kẹp chặt lấy con suối.
- 书掉 在 两张 桌子 的 夹缝 里
- sách rơi vào kẽ hở giữa hai cái bàn.
- 乔治 先生 猛烈 抨击 大学 的 招生 制度
- Ông George đã chỉ trích mạnh mẽ hệ thống tuyển sinh của trường đại học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
击›
夹›