Đọc nhanh: 夹角 (giáp giác). Ý nghĩa là: góc (hình học).
夹角 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. góc (hình học)
两条线 (直线或曲线) 所夹的角参看〖对角〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夹角
- 鼓角齐鸣
- cùng vang lên.
- 九龙江 三角洲
- vùng châu thổ sông Cửu Long.
- 云 门 定位 胸肌 三角 凹陷处 、 距 胸正 中线 6 寸
- Vân Môn [Vị trí] Ở chỗ hố dưới đòn, cách đường giữa ngực 6 thốn
- 亚当 瑞塔 的 四角 裤
- Quần đùi của Adam Ritter.
- 临界角
- góc chiết xạ.
- 不是 真的 独角兽
- Nó không phải là một con kỳ lân thực sự.
- 书掉 在 两张 桌子 的 夹缝 里
- sách rơi vào kẽ hở giữa hai cái bàn.
- 今天 妈妈 给 我 五角
- Hôm nay mẹ cho tôi năm hào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夹›
角›