Đọc nhanh: 夹攻 (giáp công). Ý nghĩa là: giáp công; đánh gọng kìm; đánh từ hai mặt. Ví dụ : - 左右夹攻。 giáp công từ hai bên trái phải.. - 内外夹攻。 giáp công trong ngoài.
夹攻 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giáp công; đánh gọng kìm; đánh từ hai mặt
从两方面同时进攻
- 左右夹攻
- giáp công từ hai bên trái phải.
- 内外夹攻
- giáp công trong ngoài.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夹攻
- 齐国 大军 进攻 鲁国
- nước Tề tấn công nước Lỗ.
- 从 左右 两翼 夹攻 敌人
- Tấn công kẻ thù từ hai cánh trái và phải.
- 互相 攻讦
- công kích lẫn nhau.
- 他们 抵抗 了 敌人 的 进攻
- Họ đã chống lại cuộc tấn công của kẻ thù.
- 左右夹攻
- giáp công từ hai bên trái phải.
- 内外夹攻
- giáp công trong ngoài.
- 他们 用 机枪 扫射 进攻 的 敌军
- Họ sử dụng súng máy để bắn phá quân địch tấn công.
- 他们 准备 发起 进攻
- Họ chuẩn bị phát động tấn công.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夹›
攻›