头脑发胀 tóunǎo fā zhàng
volume volume

Từ hán việt: 【đầu não phát trướng】

Đọc nhanh: 头脑发胀 (đầu não phát trướng). Ý nghĩa là: kiêu ngạo, (nghĩa bóng) sưng húp, sưng đầu (tình trạng thể chất).

Ý Nghĩa của "头脑发胀" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

头脑发胀 khi là Từ điển (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. kiêu ngạo

conceited

✪ 2. (nghĩa bóng) sưng húp

fig. swellheaded

✪ 3. sưng đầu (tình trạng thể chất)

swelling of the head (physical condition)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 头脑发胀

  • volume volume

    - 头昏脑胀 tóuhūnnǎozhàng 大概 dàgài shì 饿 è le ba

    - Tớ thấy hoa mắt chóng mặt, có khi là do đói.

  • volume volume

    - sān liǔ ér 头发 tóufà

    - ba túm tóc.

  • volume volume

    - 头脑发热 tóunǎofārè

    - đầu óc không bình tĩnh

  • volume volume

    - 头脑 tóunǎo 发昏 fāhūn

    - đầu óc mơ màng

  • volume volume

    - 发烧 fāshāo 头脑 tóunǎo 发昏 fāhūn

    - Anh ấy sốt, đầu óc mơ hồ.

  • volume volume

    - duō le 晕头晕脑 yūntóuyūnnǎo de

    - Anh ấy uống nhiều quá, đầu óc choáng váng.

  • volume volume

    - 大量 dàliàng de 数学 shùxué 作业 zuòyè gǎo 头昏脑胀 tóuhūnnǎozhàng

    - Bài tập toán nhiều quá làm tớ đầu óc choáng váng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 推举 tuījǔ wèi 头脑 tóunǎo

    - Họ đề cử cô ấy làm thủ lĩnh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+3 nét)
    • Pinyin: Bō , Fā , Fǎ , Fà
    • Âm hán việt: Phát
    • Nét bút:フノフ丶丶
    • Thương hiệt:VIHE (女戈竹水)
    • Bảng mã:U+53D1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Tōu , Tóu , Tou
    • Âm hán việt: Đầu
    • Nét bút:丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+5934
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhàng
    • Âm hán việt: Trướng
    • Nét bút:ノフ一一ノ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BPO (月心人)
    • Bảng mã:U+80C0
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin: Nǎo
    • Âm hán việt: Não
    • Nét bút:ノフ一一丶一ノ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BYUK (月卜山大)
    • Bảng mã:U+8111
    • Tần suất sử dụng:Rất cao