Đọc nhanh: 头肩膀 (đầu kiên bàng). Ý nghĩa là: quàng vai.
头肩膀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quàng vai
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 头肩膀
- 他 的 肩膀 很 宽
- Vai anh ấy rất rộng.
- 她 用 肩膀 撑 着 门
- Cô ấy dùng vai đỡ cửa.
- 她 梗着 肩膀 看 远方
- Cô ấy vươn vai nhìn xa xăm.
- 我 挽住 朋友 的 肩膀
- Tôi khoác vai bạn tôi.
- 她 的 头发 垂 到 肩上
- Tóc cô ấy xõa xuống vai.
- 他伏 在 父亲 的 肩头 哭泣
- Anh ấy dựa vào vai cha khóc.
- 他 从 背后 拍了拍 我 的 肩膀
- Anh ấy vỗ vai tôi từ phía sau.
- 在 我 左边 肩膀 处 的 白色 厢式车 里
- Xe van màu trắng trên vai trái của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
肩›
膀›