pāng
volume volume

Từ hán việt: 【bàng.bảng.báng】

Đọc nhanh: (bàng.bảng.báng). Ý nghĩa là: sưng; phù nề. Ví dụ : - 膀肿。 sưng phù.. - 他的心脏病不轻脸都膀了。 bệnh tim của anh ấy không nhẹ, mặt phù lên cả rồi.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. sưng; phù nề

(大片的皮肉) 浮肿

Ví dụ:
  • volume volume

    - 膀肿 bǎngzhǒng

    - sưng phù.

  • volume volume

    - de 心脏病 xīnzāngbìng qīng 脸都膀 liǎndōubǎng le

    - bệnh tim của anh ấy không nhẹ, mặt phù lên cả rồi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 宽厚 kuānhòu de 肩膀 jiānbǎng

    - Bờ vai rộng.

  • volume volume

    - kuān 肩膀 jiānbǎng 身量 shēnliàng

    - vai rộng, thân hình to lớn.

  • volume volume

    - yòng 肩膀 jiānbǎng chēng zhe mén

    - Cô ấy dùng vai đỡ cửa.

  • volume volume

    - 梗着 gěngzhe 肩膀 jiānbǎng kàn 远方 yuǎnfāng

    - Cô ấy vươn vai nhìn xa xăm.

  • volume volume

    - niǎo de 翅膀 chìbǎng 帮助 bāngzhù 飞翔 fēixiáng

    - Đôi cánh của con chim giúp nó bay lượn.

  • volume volume

    - guāng zhe 膀子 bǎngzi

    - cánh tay để trần

  • volume volume

    - 小鸟 xiǎoniǎo 鼓动 gǔdòng 翅膀 chìbǎng

    - chú chim nhỏ vỗ cánh bay đi.

  • volume volume

    - jiù xiàng 胡椒 hújiāo de 幼鸟 yòuniǎo 膀胱 pángguāng 香蒜酱 xiāngsuànjiàng

    - Giống như bàng quang và chày của chim non.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+10 nét)
    • Pinyin: Bǎng , Bàng , Pāng , Páng , Pǎng
    • Âm hán việt: Bàng , Báng , Bảng
    • Nét bút:ノフ一一丶一丶ノ丶フ丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BYBS (月卜月尸)
    • Bảng mã:U+8180
    • Tần suất sử dụng:Cao