头盔蟾蜍 tóukuī chánchú
volume volume

Từ hán việt: 【đầu khôi thiềm thừ】

Đọc nhanh: 头盔蟾蜍 (đầu khôi thiềm thừ). Ý nghĩa là: Cóc rừng.

Ý Nghĩa của "头盔蟾蜍" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

头盔蟾蜍 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Cóc rừng

在中国大陆,分布度于海南等地,该物种的模式产地在柬埔寨。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 头盔蟾蜍

  • volume volume

    - 摩托车 mótuōchē yào dài 头盔 tóukuī

    - Đi xe máy phải đội mũ bảo hiểm.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 头盔 tóukuī hěn 安全 ānquán

    - Mũ bảo hiểm này rất an toàn.

  • volume volume

    - 头盔 tóukuī 可以 kěyǐ 保护 bǎohù 头部 tóubù

    - Mũ bảo hiểm có thể bảo vệ đầu.

  • volume volume

    - mǎi le 一顶 yīdǐng xīn 头盔 tóukuī

    - Cô ấy đã mua một cái mũ bảo hiểm mới.

  • volume volume

    - de xīn 头盔 tóukuī 看起来 kànqǐlai 很酷 hěnkù

    - Mũ bảo hiểm mới của anh ấy trông rất ngầu.

  • volume volume

    - 蟾蜍 chánchú 外表 wàibiǎo 丑陋 chǒulòu dàn hěn 有用 yǒuyòng

    - Ếch có vẻ ngoài xấu xí, nhưng rất hữu ích.

  • volume volume

    - 蟾蜍 chánchú zài 池塘 chítáng 游泳 yóuyǒng

    - Con cóc bơi trong ao.

  • volume volume

    - 《 权力 quánlì de 游戏 yóuxì 不会 búhuì dài 自行车 zìxíngchē 头盔 tóukuī

    - Họ không đội mũ bảo hiểm xe đạp trong Game of Thrones.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Tōu , Tóu , Tou
    • Âm hán việt: Đầu
    • Nét bút:丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+5934
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+6 nét)
    • Pinyin: Kuī
    • Âm hán việt: Khôi
    • Nét bút:一ノ丶ノノ丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KFBT (大火月廿)
    • Bảng mã:U+76D4
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+7 nét)
    • Pinyin: Chú , Shú , Yú
    • Âm hán việt: Thừ
    • Nét bút:丨フ一丨一丶ノ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIOMD (中戈人一木)
    • Bảng mã:U+870D
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+13 nét)
    • Pinyin: Chán
    • Âm hán việt: Thiềm
    • Nét bút:丨フ一丨一丶ノフ一ノノ丶丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LINCR (中戈弓金口)
    • Bảng mã:U+87FE
    • Tần suất sử dụng:Trung bình