头虱 tóu shī
volume volume

Từ hán việt: 【đầu sắt】

Đọc nhanh: 头虱 (đầu sắt). Ý nghĩa là: Chấy.

Ý Nghĩa của "头虱" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

头虱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Chấy

头虱是一种灰色无翅的小昆虫,雌虱于交尾后1-2天,即开始产卵,每天约3-9粒,一生可生产50-150粒。卵呈黄白色,黏在头发上,经过5-10天,孵化为幼虫,长成幼虫数小时后,即能吸血。幼虫共脱皮3次,变成为虱,两周后可产卵,繁殖甚快。头虱最常发生在在儿童,尤其是女生,在学校可能会造成流行,所以不可忽视。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 头虱

  • volume volume

    - 一横 yīhéng de 两头 liǎngtóu dōu yào dùn 一顿 yīdùn

    - Viết nét ngang phải nhấn bút cả hai đầu.

  • volume volume

    - 疙瘩 gēdā 石头 shítou

    - một hòn đá

  • volume volume

    - 一年到头 yìniándàotóu 不得闲 bùdéxián

    - bận rộn quanh năm.

  • volume volume

    - 龙头企业 lóngtóuqǐyè

    - xí nghiệp hàng đầu.

  • volume volume

    - 一头 yītóu 骡子 luózi 这么 zhème duō méi zhēn 够劲儿 gòujìner

    - con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.

  • volume volume

    - liǔ zi 头发 tóufà

    - một túm tóc.

  • volume volume

    - 一盆 yīpén shuǐ 兜头盖脸 dōutóugàiliǎn 全泼 quánpō zài 身上 shēnshàng le

    - chậu nước tạt thẳng vào người anh ấy.

  • volume volume

    - 回头 huítóu jiù 看见 kànjiàn le

    - quay đầu lại thì nhìn thấy ngay.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Tōu , Tóu , Tou
    • Âm hán việt: Đầu
    • Nét bút:丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+5934
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+2 nét)
    • Pinyin: Shī
    • Âm hán việt: Sắt
    • Nét bút:フノ丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NHLI (弓竹中戈)
    • Bảng mã:U+8671
    • Tần suất sử dụng:Trung bình