头皮 tóupí
volume volume

Từ hán việt: 【đầu bì】

Đọc nhanh: 头皮 (đầu bì). Ý nghĩa là: da đầu, gầu. Ví dụ : - 挠着头皮想主意。 vò đầu nghĩ cách

Ý Nghĩa của "头皮" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

头皮 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. da đầu

头顶及其周围的皮肤

Ví dụ:
  • volume volume

    - náo zhe 头皮 tóupí xiǎng 主意 zhǔyi

    - vò đầu nghĩ cách

✪ 2. gầu

头皮表面脱落下来的碎屑

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 头皮

  • volume volume

    - 调皮 tiáopí de 念头 niàntou

    - Ý nghĩ tinh nghịch.

  • volume volume

    - náo zhe 头皮 tóupí xiǎng 主意 zhǔyi

    - vò đầu nghĩ cách

  • volume volume

    - shì shòu 皮包骨头 píbāogútou de 男孩 nánhái

    - Anh ta là cái người gầy tới nỗi chỉ còn da bọc xương.

  • volume volume

    - 感觉 gǎnjué 头皮 tóupí 要炸 yàozhà

    - anh ấy cảm thấy đầu đau như muốn nổ tung.

  • volume volume

    - 这首 zhèshǒu shī 实在 shízài 难译 nányì 还是 háishì 硬着头皮 yìngzhetóupí 下去 xiàqù

    - bài thơ này thực sự khó dịch, nhưng anh ấy vẫn kiên trì dịch tiếp.

  • volume volume

    - 那个 nàgè 小丫头 xiǎoyātou hěn 调皮 tiáopí

    - Bé gái đó rất nghịch ngợm.

  • volume volume

    - 他们 tāmen xiǎng 硬着头皮 yìngzhetóupí 顶过去 dǐngguòqù

    - Bọn họ muốn kiên trì cố gắng vượt qua khó khăn.

  • volume volume

    - méi 办法 bànfǎ 只能 zhǐnéng 硬着头皮 yìngzhetóupí gàn

    - Không cách nào, chỉ đành bấm bụng làm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Tōu , Tóu , Tou
    • Âm hán việt: Đầu
    • Nét bút:丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+5934
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bì 皮 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DHE (木竹水)
    • Bảng mã:U+76AE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao