Đọc nhanh: 头生儿 (đầu sinh nhi). Ý nghĩa là: con đầu lòng.
头生儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. con đầu lòng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 头生儿
- 人 头儿 次 ( 人品 差 )
- đạo đức kém.
- 一埯 儿 花生
- một khóm lạc
- 从 头儿 做起
- làm từ đầu.
- 他们 种 的 花生 , 产量 高 , 质量 好 , 在 我们 县里 算是 拔尖儿 的
- đậu phộng họ trồng có sản lượng cao, chất lượng tốt, đứng đầu huyện ta.
- 今年 年头儿 真 好 , 麦子 比 去年 多收 两三成
- mùa màng năm nay tuyệt thật, lúa thu hoạch được bằng hai ba vụ mùa năm ngoái.
- 乐 先生 刚搬 到 这儿
- Ông Lạc vừa chuyển đến đây.
- 一头 骡子 拉 这么 多 煤 , 真 够劲儿
- con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.
- 万箭穿心 的 瞬间 , 温柔 重生 回 了 儿时 的 光景
- Khoảnh khắc vạn tiễn xuyên trái tim, sự dịu dàng được tái sinh trở lại trạng thái thời thơ ấu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
头›
生›