失职 shīzhí
volume volume

Từ hán việt: 【thất chức】

Đọc nhanh: 失职 (thất chức). Ý nghĩa là: không làm tròn bổn phận; không làm hết chức trách; thất trách. Ví dụ : - 因工作失职受到重责。 do không làm tròn phận sự nên bị chỉ trích nặng nề.

Ý Nghĩa của "失职" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

失职 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. không làm tròn bổn phận; không làm hết chức trách; thất trách

没有尽到职责

Ví dụ:
  • volume volume

    - yīn 工作 gōngzuò 失职 shīzhí 受到 shòudào 重责 zhòngzé

    - do không làm tròn phận sự nên bị chỉ trích nặng nề.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 失职

  • volume volume

    - 对称 duìchèn de 匀称 yúnchèn de 失去平衡 shīqùpínghéng huò 对称性 duìchènxìng de

    - Mất cân đối, không đồng đều và mất cân bằng hoặc mất đối xứng.

  • volume volume

    - yīn 失职 shīzhí bèi 贬官 biǎnguān

    - Anh ấy vì lơ là công việc đã bị giáng chức.

  • volume volume

    - 不怕 bùpà 失败 shībài 只怕 zhǐpà 灰心 huīxīn

    - Không sợ thất bại, chỉ sợ nản lòng.

  • volume volume

    - 不要 búyào 患得患失 huàndéhuànshī

    - Đừng suy tính hơn thiệt.

  • volume volume

    - 我辞 wǒcí guò 两次 liǎngcì zhí 现在 xiànzài 失业 shīyè le

    - Tôi đã nghỉ việc 2 lần, bây giờ thất nghiệp rồi.

  • volume volume

    - 不断 bùduàn 犯错 fàncuò jiù 意味着 yìwèizhe 失败 shībài

    - Liên tục mắc lỗi, cũng có nghĩa là thất bại.

  • volume volume

    - 一颗 yīkē 流星 liúxīng cóng 天边 tiānbiān 落下来 luòxiàlai 瞬息间 shùnxījiān 便 biàn 消失 xiāoshī le

    - một ngôi sao băng từ trên trời rơi xuống, trong nháy mắt đã biến mất.

  • volume volume

    - yīn 工作 gōngzuò 失职 shīzhí 受到 shòudào 重责 zhòngzé

    - do không làm tròn phận sự nên bị chỉ trích nặng nề.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Shī
    • Âm hán việt: Thất
    • Nét bút:ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQO (竹手人)
    • Bảng mã:U+5931
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhĩ 耳 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhí , Zhì
    • Âm hán việt: Chức
    • Nét bút:一丨丨一一一丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SJRC (尸十口金)
    • Bảng mã:U+804C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao