Đọc nhanh: 失禁用吸收裤 (thất cấm dụng hấp thu khố). Ý nghĩa là: Quần lót; thấm hút được; dùng cho người không tự chủ được.
失禁用吸收裤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quần lót; thấm hút được; dùng cho người không tự chủ được
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 失禁用吸收裤
- 今年 芒果 失收
- mãng cầu năm nay thất mùa
- 即使 失败 了 , 也 不用 垂头丧气 , 再接再厉 就 好 !
- Cho dù có thất bại rồi thì cũng không cần phải buồn bã, cứ tiếp tục phấn đấu sẽ ổn thôi.
- 二氧化碳 可以 被 植物 吸收
- carbon dioxide có thể được thực vật hấp thụ.
- 他 用 金钱 来 补偿 损失
- Anh ấy dùng tiền để bồi thường tổn thất.
- 他 用 皮带 束住 了 裤子
- Anh ấy dùng thắt lưng da thắt chặt quần lại.
- 你 敢不敢 用 吸毒 ?
- Anh có dám dùng ma túy không?
- 从 技术 交易 净收入 中 提取 百分之十五 的 费用
- Trong lãi ròng giao dịch kỹ thuật rút ra mười lăm phần trăm chi phí.
- 他 私立 名目 收取 费用
- Anh ấy tự ý lập ra danh mục để thu phí.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吸›
失›
收›
用›
禁›
裤›