Đọc nhanh: 饮用吸管 (ẩm dụng hấp quản). Ý nghĩa là: Ống hút để uống.
饮用吸管 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ống hút để uống
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 饮用吸管
- 我用 吸管 喝水
- Tôi dùng ống hút để uống nước.
- 你 需用 泵 著实 抽吸 几分钟 才能 把 油箱 灌满
- Để có thể đổ đầy bình xăng, bạn cần sử dụng bơm để hút trong một vài phút.
- 我们 不用 呼吸 管
- Chúng tôi không sử dụng ống thở.
- 她 喜欢 用 彩色 的 吸管
- Cô ấy ưa dùng ống hút có màu sắc.
- 这杯 奶昔 太稠 了 用 吸管 吸 不 上来
- Sữa lắc này quá đặc, dùng ống hút hút không được.
- 她 正用 吸管 咕嘟 咕嘟 地 喝牛奶
- Cô ấy đang dùng ống hút để uống sữa.
- 小孩子 用 吸管 来 喝 饮料
- Đứa trẻ dùng ống hút để uống nước ngọt.
- 她 喜欢 用 吸管 喝 果汁
- Cô ấy thích uống nước trái cây bằng ống hút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吸›
用›
管›
饮›