Đọc nhanh: 内裤衬里 (nội khố sấn lí). Ý nghĩa là: miếng lót của quần lót (vệ sinh).
内裤衬里 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. miếng lót của quần lót (vệ sinh)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 内裤衬里
- 他 在 班里 很 内向
- Anh ấy rất hướng nội trong lớp.
- 住 在 离 城中心 半径 25 英里 的 范围 内 的 家庭
- Gia đình sống trong vòng bán kính 25 dặm tính từ trung tâm thành phố.
- 拿 去 做 裤子 的 内衬
- Như lớp lót cho phía dưới.
- 他 在 信 里衬 了 一张 照片
- Anh ta đã chèn một bức ảnh vào trong lá thư.
- 内向 的 我 周边 无 甚 好友 , 每日 只得 待 在 寂寥 的 小 屋里
- Sống nội tâm, xung quanh tôi không có nhiều bạn bè nên tôi phải ở trong túp lều cô đơn hàng ngày
- 一支 反叛 军队 进入 了 金沙萨 境内 几公里 处
- Một lực lượng dân quân nổi dậy tiến đến trong vòng vài dặm của Kinshasa.
- 内华达州 首府 是 哪里
- Thủ đô của Nevada là gì?
- 她 的 内心世界 里面 很 丰富
- Thế giới nội tâm bên trong cô ấy rất phong phú.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
内›
衬›
裤›
里›