Đọc nhanh: 品酒用吸量管 (phẩm tửu dụng hấp lượng quản). Ý nghĩa là: Ống pipet nếm rượu vang.
品酒用吸量管 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ống pipet nếm rượu vang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 品酒用吸量管
- 保质保量 为 用户 提供 信得过 产品
- Đảm bảo chất lượng và số lượng để cung cấp cho người dùng những sản phẩm đáng tin cậy
- 广播公司 尤其 希望 能 吸引 家用 洗涤 用品 、 食品 和 洗漱 用品 生产商
- Các đài truyền hình nói riêng hy vọng sẽ thu hút dùng các sản phẩm tẩy rửa gia dụng, thực phẩm và đồ vệ sinh cá nhân
- 酒椰 纤维 这种 植物 的 叶片 纤维 , 可 用作 席子 、 篮子 和 其它 产品
- Loại sợi từ lá cây Rừng dừa rượu có thể được sử dụng để làm thảm, rổ và các sản phẩm khác.
- 查阅 与 物品 搭配 用 的 确切 量词 , 请 参考 有关 词条
- Vui lòng tham khảo các mục từ liên quan để tra cứu đơn vị chính xác được sử dụng kết hợp với các mục.
- 这杯 奶昔 太稠 了 用 吸管 吸 不 上来
- Sữa lắc này quá đặc, dùng ống hút hút không được.
- 她 正用 吸管 咕嘟 咕嘟 地 喝牛奶
- Cô ấy đang dùng ống hút để uống sữa.
- 小孩子 用 吸管 来 喝 饮料
- Đứa trẻ dùng ống hút để uống nước ngọt.
- 那些 不 重要 的 事 可以 不管 它 , 我们 要 把 力量 用 在 刀刃 上
- Những việc không quan trọng đó có thể tạm gác lại, chúng ta nên dồn năng lượng vào những việc quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吸›
品›
用›
管›
酒›
量›