Đọc nhanh: 挤奶机用吸杯 (tễ nãi cơ dụng hấp bôi). Ý nghĩa là: giác mút cho máy vắt sữa.
挤奶机用吸杯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giác mút cho máy vắt sữa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挤奶机用吸杯
- 一杯 柠檬茶 和 一杯 奶茶
- Một cốc trà chanh với một cốc trà sữa.
- 她 挤 了 一些 牛奶 到 杯子 里
- Cô ấy vắt một ít sữa vào cốc.
- 这杯 奶昔 太稠 了 用 吸管 吸 不 上来
- Sữa lắc này quá đặc, dùng ống hút hút không được.
- 他 使用 手机 来 拍照
- Anh ấy dùng điện thoại để chụp ảnh.
- 她 正用 吸管 咕嘟 咕嘟 地 喝牛奶
- Cô ấy đang dùng ống hút để uống sữa.
- 一边 给 得梅因 的 奶牛 挤奶
- Giữa những con bò vắt sữa ở Des Moines
- 他 用 摄像机 记录 了 我 在 那天 的 所有 行动
- Anh ấy dùng máy quay ghi lại toàn bộ hoạt động ngày hôm đó của tôi..
- 他 吸 了 一口 牛奶
- Anh ấy uống một ngụm sữa bò.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吸›
奶›
挤›
机›
杯›
用›