Đọc nhanh: 失声 (thất thanh). Ý nghĩa là: thất thanh, nghẹn ngào. Ví dụ : - 失声喊叫。 kêu la thất thanh.. - 失声大笑。 phá lên cười.. - 痛哭失声。 nghẹn ngào khóc.
失声 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thất thanh
不自主地发出声音
- 失声 喊叫
- kêu la thất thanh.
- 失声 大笑
- phá lên cười.
✪ 2. nghẹn ngào
因悲痛过度而哽咽,哭不出声来
- 痛哭失声
- nghẹn ngào khóc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 失声
- 痛哭失声
- gào khóc thảm thiết
- 痛哭失声
- nghẹn ngào khóc.
- 一段 失败 的 婚姻 虽然 令人 痛苦
- Một cuộc hôn nhân thất bại làm người ta đau khổ.
- 一声 长嚎
- kêu to một tiếng
- 他 失去 了 自己 的 声誉
- Anh ấy đã mất đi danh dự của mình.
- 失声 大笑
- phá lên cười.
- 失声 喊叫
- kêu la thất thanh.
- 她 泣不成声 地 讲述 了 这次 失败 的 原因
- Cô khóc không thành tiếng kể lại lý do thất bại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
声›
失›