放声 fàngshēng
volume volume

Từ hán việt: 【phóng thanh】

Đọc nhanh: 放声 (phóng thanh). Ý nghĩa là: cao giọng; lên giọng. Ví dụ : - 放声痛哭 lớn tiếng gào khóc; khóc nức nở.. - 放声大笑 cười phá lên

Ý Nghĩa của "放声" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. cao giọng; lên giọng

放开喉咙出声

Ví dụ:
  • volume volume

    - 放声 fàngshēng 痛哭 tòngkū

    - lớn tiếng gào khóc; khóc nức nở.

  • volume volume

    - 放声 fàngshēng 大笑 dàxiào

    - cười phá lên

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 放声

  • volume volume

    - 放声 fàngshēng 痛哭 tòngkū

    - lớn tiếng gào khóc; khóc nức nở.

  • volume volume

    - 放学 fàngxué de 铃声 língshēng xiǎng le

    - Chuông tan học đã reo.

  • volume volume

    - 一声 yīshēng 放下 fàngxià le 电话筒 diànhuàtǒng

    - Vừa nghe sình sịch một tiếng là đặt ngay điện thoại xuống.

  • volume volume

    - 录音磁带 lùyīncídài 一种 yīzhǒng 相对 xiāngduì 狭长的 xiáchángde 磁带 cídài 用于 yòngyú xià 声音 shēngyīn 以便 yǐbiàn 日后 rìhòu zhòng fàng

    - Đĩa từ ghi âm là một dạng đĩa từ hẹp và dài, được sử dụng để ghi âm giọng nói để phát lại sau này.

  • volume volume

    - 放声 fàngshēng 大笑 dàxiào

    - cười phá lên

  • volume volume

    - 放大 fàngdà le 手机 shǒujī de 声音 shēngyīn

    - Anh ấy đã tăng âm thanh của điện thoại.

  • volume volume

    - 说话 shuōhuà 老是 lǎoshi 那么 nàme 大声 dàshēng 大气 dàqì 调门儿 diàoménér fàng 点儿 diǎner 行不行 xíngbùxíng

    - anh cứ nói chuyện to như thế, nhỏ giọng một chút được không?

  • volume volume

    - de 声音 shēngyīn hěn ràng rén 放松 fàngsōng

    - Âm thanh của mưa rất thư giãn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sĩ 士 (+4 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Thanh
    • Nét bút:一丨一フ丨一ノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GAH (土日竹)
    • Bảng mã:U+58F0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+4 nét)
    • Pinyin: Fāng , Fǎng , Fàng
    • Âm hán việt: Phóng , Phương , Phỏng
    • Nét bút:丶一フノノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YSOK (卜尸人大)
    • Bảng mã:U+653E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao