Đọc nhanh: 夭亡 (yêu vong). Ý nghĩa là: chết trẻ, non yểu.
夭亡 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chết trẻ
to die young
✪ 2. non yểu
未成年而死也说夭逝、夭殇
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夭亡
- 他 濒临 死亡
- Anh ấy gần như sắp chết.
- 饮弹身亡
- trúng đạn chết.
- 他亡 了 信心
- Anh ấy mất đi sự tự tin.
- 他 父母 早已 亡故
- Bố mẹ anh ấy đã mất từ lâu.
- 他 匆忙 地亡 走 了
- Anh ấy vội vàng trốn đi rồi.
- 他 在 事故 中 死亡
- Anh ấy chết trong tai nạn.
- 他 在 战场 英勇 绝亡
- Anh ấy anh dũng qua đời trên chiến trường.
- 他 在 幼年 时 夭折
- Anh ấy qua đời khi còn nhỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亡›
夭›