Đọc nhanh: 央财 (ương tài). Ý nghĩa là: Đại học Kinh tế Tài chính Trung ương, Bắc Kinh, viết tắt cho 中央財經大學 | 中央财经大学.
央财 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Đại học Kinh tế Tài chính Trung ương, Bắc Kinh
Central University of Finance and Economics, Beijing
✪ 2. viết tắt cho 中央財經大學 | 中央财经大学
abbr. for 中央財經大學|中央财经大学 [Zhōng yāng Cái jīng Dà xué]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 央财
- 亲爱 的 叔叔 阿姨 , 恭喜发财 !
- Các cô các chú, cung hỷ phát tài!
- 人们 都 谋 钱财
- Mọi người đều mưu cầu tiền tài.
- 首席 财务 官 和 首席 运营官
- Giám đốc tài chính và Giám đốc điều hành.
- 人丁兴旺 , 财源茂盛
- Dân cư đông đúc, tài chính dồi dào.
- 人们 期望 财政 大臣 公布 在 本 年度预算 中 削减 税收
- Mọi người mong đợi Bộ trưởng Tài chính công bố việc cắt giảm thuế trong ngân sách năm nay.
- 中央电视台 的 央视 论坛 节目 , 谈论 的 都 是 些 重大 问题
- Chương trình "Diễn đàn CCTV" của CCTV nói về những vấn đề lớn.
- 亲眼看见 这 一派 兴旺繁荣 景象 的 穷人 们 也 开始 想 沾光 发财 了
- Ngay cả những người nghèo cũng đã bắt đầu ao ước làm giàu khi nhìn thấy cảnh tượng phồn thịnh và thịnh vượng này với đôi mắt của mình.
- 今年 4 月 , 中共中央政治局 否决 了 农村 城镇 的 提议
- Vào tháng 4 năm nay, Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc đã bác bỏ đề xuất về thị trấn nông thôn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
央›
财›